Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạt nộ



verb
to browbeat; to thunder

[nạt nộ]
động từ.
to browbeat; to thunder.
Xem nạt, nộ nạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.